| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25-11-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Trà Vong | 30.9 | 22.8 | 25.9 | 28.8 | 1.5 | 73 | 7 | 30.7 | 1008 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Châu | 30.9 | 22.8 | 25.9 | 28.8 | 1.5 | 73 | 7 | 30.7 | 1008 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Đông | 30.9 | 22.8 | 25.9 | 28.8 | 1.5 | 73 | 7 | 30.7 | 1008 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Hội | 30.9 | 22.8 | 25.9 | 28.8 | 1.5 | 73 | 7 | 30.7 | 1008 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Hòa | 30.9 | 22.8 | 25.9 | 28.8 | 1.5 | 73 | 7 | 30.7 | 1008 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Thành | 30.9 | 22.8 | 25.9 | 28.8 | 1.5 | 73 | 7 | 30.7 | 1008 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Phú | 30.9 | 22.8 | 25.9 | 28.8 | 1.5 | 73 | 7 | 30.7 | 1008 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Dương Minh Châu | 30.9 | 22.8 | 25.9 | 28.8 | 1.5 | 73 | 7 | 30.7 | 1008 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Phường Ninh Thạnh | 30.9 | 22.8 | 25.9 | 28.8 | 1.5 | 73 | 7 | 30.7 | 1008 | 56 |
| 25-11-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Cầu Khởi | 30.9 | 22.8 | 25.9 | 28.8 | 1.5 | 73 | 7 | 30.7 | 1008 | 56 |