Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Hòa Phú | 31.8 | 25.6 | 27.8 | 8.3 | 15.57 | 84 | 7 | 31.5 | 1000 | 68 |
25-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Thanh Oai | 31.8 | 25.6 | 27.8 | 8.3 | 15.57 | 84 | 7 | 31.5 | 1000 | 68 |
25-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Bình Minh | 31.8 | 25.6 | 27.8 | 8.3 | 15.57 | 84 | 7 | 31.5 | 1000 | 68 |
25-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Tam Hưng | 31.8 | 25.6 | 27.8 | 8.3 | 15.57 | 84 | 7 | 31.5 | 1000 | 68 |
25-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Dân Hòa | 31.8 | 25.6 | 27.8 | 8.3 | 15.57 | 84 | 7 | 31.5 | 1000 | 68 |
25-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Thường Tín | 31.8 | 25.6 | 27.8 | 8.3 | 15.57 | 84 | 7 | 31.5 | 1000 | 68 |
25-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Hồng Vân | 31.8 | 25.6 | 27.8 | 8.3 | 15.57 | 84 | 7 | 31.5 | 1000 | 68 |
25-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Thượng Phúc | 31.8 | 25.6 | 27.8 | 8.3 | 15.57 | 84 | 7 | 31.5 | 1000 | 68 |
25-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Chương Dương | 31.8 | 25.6 | 27.8 | 8.3 | 15.57 | 84 | 7 | 31.5 | 1000 | 68 |
25-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Phú Xuyên | 31.8 | 25.6 | 27.8 | 8.3 | 15.57 | 84 | 7 | 31.5 | 1000 | 68 |