Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
29-10-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Đại Sơn 28.1 21.2 23.9 15.5 0 71 6 28.1 1014 57
29-10-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Tân Kỳ 28.1 21.2 23.9 15.5 0 71 6 28.1 1014 57
29-10-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Chí Minh 28.1 21.2 23.9 15.5 0 71 6 28.1 1014 57
29-10-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Lạc Phượng 28.1 21.2 23.9 15.5 0 71 6 28.1 1014 57
29-10-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Nguyên Giáp 28.1 21.2 23.9 15.5 0 71 6 28.1 1014 57
29-10-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Vĩnh Lại 28.1 21.2 23.9 15.5 0 71 6 28.1 1014 57
29-10-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Tân An 28.1 21.2 23.9 15.5 0 71 6 28.1 1014 57
29-10-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Ninh Giang 28.1 21.2 23.9 15.5 0 71 6 28.1 1014 57
29-10-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Hồng Châu 25.7 22 23.8 19.8 1.8 74 6 25.6 1014 63
29-10-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Khúc Thừa Dụ 25.7 22 23.8 19.8 1.8 74 6 25.6 1014 63