Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Hoằng Tiến | 25.6 | 24.2 | 24.7 | 40.3 | 234.83 | 94 | 6 | 24.4 | 990 | 95 |
22-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Hoằng Thanh | 25.6 | 24.2 | 24.7 | 40.3 | 234.83 | 94 | 6 | 24.4 | 990 | 95 |
22-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Hậu Lộc | 25.6 | 24.2 | 24.7 | 40.3 | 234.83 | 94 | 6 | 24.4 | 990 | 95 |
22-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Triệu Lộc | 25.6 | 24.2 | 24.7 | 40.3 | 234.83 | 94 | 6 | 24.4 | 990 | 95 |
22-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Đông Thành | 25.6 | 24.2 | 24.7 | 40.3 | 234.83 | 94 | 6 | 24.4 | 990 | 95 |
22-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Hoa Lộc | 25.6 | 24.2 | 24.7 | 40.3 | 234.83 | 94 | 6 | 24.4 | 990 | 95 |
22-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Vạn Lộc | 25.6 | 24.2 | 24.7 | 40.3 | 234.83 | 94 | 6 | 24.4 | 990 | 95 |
22-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Nga Sơn | 25.6 | 24.2 | 24.7 | 40.3 | 234.83 | 94 | 6 | 24.4 | 990 | 95 |
22-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Tân Tiến | 25.6 | 24.2 | 24.7 | 40.3 | 234.83 | 94 | 6 | 24.4 | 990 | 95 |
22-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Nga Thắng | 25.6 | 24.2 | 24.7 | 40.3 | 234.83 | 94 | 6 | 24.4 | 990 | 95 |