Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Cẩm Trung | 27.3 | 24.6 | 25.2 | 20.9 | 43.2 | 92 | 6 | 24.9 | 995 | 94 |
21-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Cẩm Lạc | 27.3 | 24.6 | 25.2 | 20.9 | 43.2 | 92 | 6 | 24.9 | 995 | 94 |
21-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Phường Sông Trí | 27.3 | 24.6 | 25.2 | 20.9 | 43.2 | 92 | 6 | 24.9 | 995 | 94 |
21-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Kỳ Xuân | 27.3 | 24.6 | 25.2 | 20.9 | 43.2 | 92 | 6 | 24.9 | 995 | 94 |
21-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Kỳ Anh | 27.3 | 24.6 | 25.2 | 20.9 | 43.2 | 92 | 6 | 24.9 | 995 | 94 |
21-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Phường Hải Ninh | 27.3 | 24.6 | 25.2 | 20.9 | 43.2 | 92 | 6 | 24.9 | 995 | 94 |
21-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Kỳ Văn | 27.3 | 24.6 | 25.2 | 20.9 | 43.2 | 92 | 6 | 24.9 | 995 | 94 |
21-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Kỳ Khang | 27.3 | 24.6 | 25.2 | 20.9 | 43.2 | 92 | 6 | 24.9 | 995 | 94 |
21-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Kỳ Hoa | 27.3 | 24.6 | 25.2 | 20.9 | 43.2 | 92 | 6 | 24.9 | 995 | 94 |
21-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Phường Vũng Áng | 27.3 | 24.6 | 25.2 | 20.9 | 43.2 | 92 | 6 | 24.9 | 995 | 94 |