Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Phường Hoành Sơn | 27.7 | 25.2 | 26.5 | 32 | 5.15 | 79 | 6 | 26.4 | 996 | 76 |
21-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Kỳ Lạc | 27.3 | 24.6 | 25.2 | 20.9 | 43.2 | 92 | 6 | 24.9 | 995 | 94 |
21-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Kỳ Thượng | 27.3 | 24.6 | 25.2 | 20.9 | 43.2 | 92 | 6 | 24.9 | 995 | 94 |
21-07-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Phường Đồng Thuận | 27.7 | 25.2 | 26.5 | 32 | 5.15 | 79 | 6 | 26.4 | 996 | 76 |
21-07-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Phường Đồng Sơn | 27.7 | 25.2 | 26.5 | 32 | 5.15 | 79 | 6 | 26.4 | 996 | 76 |
21-07-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Phường Đồng Hới | 27.7 | 25.2 | 26.5 | 32 | 5.15 | 79 | 6 | 26.4 | 996 | 76 |
21-07-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Minh Hóa | 27.3 | 24.6 | 25.2 | 20.9 | 43.2 | 92 | 6 | 24.9 | 995 | 94 |
21-07-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Dân Hóa | 27.3 | 24.6 | 25.2 | 20.9 | 43.2 | 92 | 6 | 24.9 | 995 | 94 |
21-07-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Tân Thành | 27.3 | 24.6 | 25.2 | 20.9 | 43.2 | 92 | 6 | 24.9 | 995 | 94 |
21-07-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Kim Điền | 27.3 | 24.6 | 25.2 | 20.9 | 43.2 | 92 | 6 | 24.9 | 995 | 94 |