Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
21-07-2025 Tỉnh Cà Mau Xã Khánh Hưng 33.2 25.7 28.6 31 0.92 71 7 33.2 1006 47
21-07-2025 Tỉnh Tuyên Quang Phường Minh Xuân 25.7 23.9 24.9 28.1 40.68 95 6 24.9 993 94
21-07-2025 Tỉnh Lào Cai Phường Yên Bái 25.7 23.9 24.9 28.1 40.68 95 6 24.9 993 94
21-07-2025 Tỉnh Quảng Ninh Đặc khu Vân Đồn 27.7 25 26.2 47.5 76.92 93 6 26.2 983 92
21-07-2025 Thành phố Hà Nội Xã Phú Nghĩa 26.9 24.7 25.4 43.2 107.18 94 6 25 992 94
21-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Phường Tam Chúc 26.7 24.7 25.1 49.3 149.62 94 6 24.8 991 95
21-07-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Thăng Bình 25.4 23.8 24.4 36.4 209.91 97 6 24.3 993 97
21-07-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Quảng Ninh 27.7 25.2 26.5 32 5.15 79 6 26.4 996 76
21-07-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Vạn Đức 34 27.8 30 18.4 0.02 59 7 34 997 47
21-07-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Lơ Pang 21.9 19.8 20.7 28.4 14.85 98 5 21.5 1003 98