Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21-07-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Ninh Châu | 27.7 | 25.2 | 26.5 | 32 | 5.15 | 79 | 6 | 26.4 | 996 | 76 |
21-07-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Ân Tường | 34 | 27.8 | 30 | 18.4 | 0.02 | 59 | 7 | 34 | 997 | 47 |
21-07-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Kon Chiêng | 21.9 | 19.8 | 20.7 | 28.4 | 14.85 | 98 | 5 | 21.5 | 1003 | 98 |
21-07-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Phước Thạnh | 32.7 | 26.5 | 28.5 | 37.8 | 0.3 | 64 | 7 | 32.1 | 1004 | 49 |
21-07-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Đông Thành | 32.5 | 24.4 | 27.4 | 31.3 | 2.72 | 76 | 7 | 32.2 | 1005 | 54 |
21-07-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Hòa x | 32.1 | 24.3 | 27.4 | 36 | 3.14 | 78 | 7 | 32.1 | 1005 | 54 |
21-07-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Lương Thế Trân | 33.2 | 25.7 | 28.6 | 31 | 0.92 | 71 | 7 | 33.2 | 1006 | 47 |
21-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Thượng Nông | 24.9 | 21.7 | 23.3 | 11.2 | 31.45 | 98 | 5 | 21.9 | 994 | 99 |
21-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Phường Văn Phú | 25.7 | 23.9 | 24.9 | 28.1 | 40.68 | 95 | 6 | 24.9 | 993 | 94 |
21-07-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Quảng La | 26.5 | 24.3 | 25.1 | 36.4 | 53.76 | 95 | 6 | 24.5 | 986 | 95 |