Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Bát Mọt | 26.2 | 17.2 | 22.2 | 4.3 | 10.32 | 92 | 6 | 26.2 | 1001 | 66 |
27-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Yên Nhân | 26.2 | 17.2 | 22.2 | 4.3 | 10.32 | 92 | 6 | 26.2 | 1001 | 66 |
27-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Vạn Xuân | 31.7 | 25.3 | 28 | 7.9 | 9.81 | 85 | 7 | 31 | 1000 | 74 |
27-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Lương Sơn | 31.7 | 25.3 | 28 | 7.9 | 9.81 | 85 | 7 | 31 | 1000 | 74 |
27-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Luận Thành | 31.7 | 25.3 | 28 | 7.9 | 9.81 | 85 | 7 | 31 | 1000 | 74 |
27-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thắng Lộc | 31.7 | 25.3 | 28 | 7.9 | 9.81 | 85 | 7 | 31 | 1000 | 74 |
27-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thường Xuân | 31.7 | 25.3 | 28 | 7.9 | 9.81 | 85 | 7 | 31 | 1000 | 74 |
27-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Xuân Chinh | 26.2 | 17.2 | 22.2 | 4.3 | 10.32 | 92 | 6 | 26.2 | 1001 | 66 |
27-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Tân Thành | 31.7 | 25.3 | 28 | 7.9 | 9.81 | 85 | 7 | 31 | 1000 | 74 |
27-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Triệu Sơn | 31.7 | 25.3 | 28 | 7.9 | 9.81 | 85 | 7 | 31 | 1000 | 74 |