| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-12-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Đất Mới | 32.6 | 23.4 | 26.9 | 10.8 | 1.7 | 75 | 5.6 | 32.6 | 1008 | 48 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Tam Giang | 32.6 | 23.4 | 26.9 | 10.8 | 1.7 | 75 | 5.5 | 32.6 | 1008 | 48 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Cái Đôi Vàm | 32.6 | 23.4 | 26.9 | 10.8 | 1.7 | 75 | 5.6 | 32.6 | 1008 | 48 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Phú Mỹ | 32.6 | 23.4 | 26.9 | 10.8 | 1.7 | 75 | 5.5 | 32.6 | 1008 | 48 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Phú Tân | 32.6 | 23.4 | 26.9 | 10.8 | 1.7 | 75 | 5.6 | 32.6 | 1008 | 48 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Nguyễn Việt Khái | 32.6 | 23.4 | 26.9 | 10.8 | 1.7 | 75 | 5.6 | 32.6 | 1008 | 48 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Tân Ân | 32.6 | 23.4 | 26.9 | 10.8 | 1.7 | 75 | 5.6 | 32.6 | 1008 | 48 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Vùng di sản Hạ x | 25 | 19.8 | 21.5 | 16.9 | 0 | 76 | 3.1 | 24.7 | 1016 | 59 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Phan Ngọc Hiển | 32.6 | 23.4 | 26.9 | 10.8 | 1.7 | 75 | 5.6 | 32.6 | 1008 | 48 |
| 21-12-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Đất Mũi | 32.6 | 23.4 | 26.9 | 10.8 | 1.7 | 75 | 5.6 | 32.6 | 1008 | 48 |