Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Nguyễn Huệ | 29 | 21.4 | 24.6 | 10.1 | 5.11 | 86 | 6 | 28.9 | 1000 | 58 |
25-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Hoa | 25.1 | 17.4 | 21.1 | 3.6 | 22.56 | 97 | 6 | 20.8 | 1003 | 87 |
25-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Chiến Thắng | 29.5 | 22.6 | 25.8 | 8.3 | 16.6 | 87 | 6 | 29.5 | 1000 | 67 |
25-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường Tam Sơn | 31.1 | 25.3 | 27.8 | 11.9 | 27.05 | 83 | 7 | 30.5 | 1000 | 72 |
25-07-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Tiên Hưng | 31.1 | 25.7 | 28 | 17.6 | 10.08 | 84 | 7 | 31 | 1000 | 71 |
25-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thắng Lộc | 29.2 | 24.7 | 25.9 | 8.3 | 21.06 | 93 | 6 | 27.5 | 1000 | 87 |
25-07-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Toàn Lưu | 26.2 | 24.3 | 25.1 | 7.2 | 4.98 | 92 | 6 | 26.1 | 1001 | 88 |
25-07-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Trà Giang | 33.5 | 25.5 | 28 | 8.3 | 0.82 | 74 | 7 | 31.9 | 1001 | 55 |
25-07-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Kon Đào | 26.9 | 20.5 | 22.7 | 20.5 | 7.82 | 93 | 6 | 26.9 | 1004 | 79 |
25-07-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Lộc Ninh | 37.3 | 26.6 | 30.9 | 24.1 | 0.22 | 57 | 8 | 36.5 | 1004 | 36 |