Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25-07-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Nghĩa Giang | 33.5 | 25.5 | 28 | 8.3 | 0.82 | 74 | 7 | 31.9 | 1001 | 55 |
25-07-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã Măng Ri | 33.5 | 25.5 | 28 | 8.3 | 0.82 | 74 | 7 | 31.9 | 1001 | 55 |
25-07-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Lộc Tấn | 37.3 | 26.6 | 30.9 | 24.1 | 0.22 | 57 | 8 | 36.5 | 1004 | 36 |
25-07-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Tân Tạo | 37.3 | 26.6 | 30.9 | 24.1 | 0.22 | 57 | 8 | 36.5 | 1004 | 36 |
25-07-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Cái Ngang | 36.4 | 25.9 | 30 | 33.5 | 0 | 65 | 9 | 36.2 | 1005 | 37 |
25-07-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Mỹ Quới | 34.6 | 25.8 | 29.5 | 32 | 0 | 66 | 8 | 34.6 | 1006 | 42 |
25-07-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Nguyên Bình | 29 | 21.4 | 24.6 | 10.1 | 5.11 | 86 | 6 | 28.9 | 1000 | 58 |
25-07-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Xím Vàng | 22.3 | 20.1 | 20.9 | 4.3 | 33.5 | 99 | 5 | 22.3 | 1003 | 98 |
25-07-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Vạn Linh | 29.5 | 22.6 | 25.8 | 8.3 | 16.6 | 87 | 6 | 29.5 | 1000 | 67 |
25-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường Đồng Nguyên | 31.1 | 25.3 | 27.8 | 11.9 | 27.05 | 83 | 7 | 30.5 | 1000 | 72 |