Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường Trúc Lâm | 29.2 | 24.7 | 25.9 | 8.3 | 21.06 | 93 | 6 | 27.5 | 1000 | 87 |
25-07-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Tân Lập | 23.8 | 21.9 | 22.8 | 9.4 | 22.83 | 99 | 5 | 23.2 | 1005 | 99 |
25-07-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Hòa Hội | 26.9 | 20.5 | 22.7 | 20.5 | 7.82 | 93 | 6 | 26.9 | 1004 | 79 |
25-07-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Chư Sê | 26.9 | 20.5 | 22.7 | 20.5 | 7.82 | 93 | 6 | 26.9 | 1004 | 79 |
25-07-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Bàu Bàng | 37.3 | 26.6 | 30.9 | 24.1 | 0.22 | 57 | 8 | 36.5 | 1004 | 36 |
25-07-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Vàm Cỏ | 38.2 | 26.3 | 30.8 | 27 | 0.16 | 59 | 8 | 37 | 1004 | 33 |
25-07-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Tân An | 37.6 | 26.4 | 30.9 | 34.9 | 0 | 59 | 9 | 37.5 | 1004 | 32 |
25-07-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Yên Phú | 26.6 | 22.4 | 24.2 | 4 | 22.5 | 95 | 6 | 25.9 | 1001 | 90 |
25-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Chế Tạo | 25.1 | 17.4 | 21.1 | 3.6 | 22.56 | 97 | 6 | 20.8 | 1003 | 87 |
25-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Nhã Nam | 31.1 | 25.3 | 27.8 | 11.9 | 27.05 | 83 | 7 | 30.5 | 1000 | 72 |