Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25-07-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Púng Luông | 25.1 | 17.4 | 21.1 | 3.6 | 22.56 | 97 | 6 | 20.8 | 1003 | 87 |
25-07-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Phúc Hòa | 31.1 | 25.3 | 27.8 | 11.9 | 27.05 | 83 | 7 | 30.5 | 1000 | 72 |
25-07-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Hương Sơn | 31.3 | 25.5 | 27.7 | 12.6 | 16.7 | 85 | 7 | 31.3 | 1000 | 70 |
25-07-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Phường Mỹ Lộc | 31.3 | 25.5 | 27.7 | 12.6 | 16.7 | 85 | 7 | 31.3 | 1000 | 70 |
25-07-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường Hải Bình | 29.2 | 24.7 | 25.9 | 8.3 | 21.06 | 93 | 6 | 27.5 | 1000 | 87 |
25-07-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Lìa | 23.8 | 21.9 | 22.8 | 9.4 | 22.83 | 99 | 5 | 23.2 | 1005 | 99 |
25-07-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Xuân An | 34.3 | 26.3 | 29.6 | 29.5 | 0.39 | 63 | 7 | 33 | 1002 | 48 |
25-07-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Bờ Ngoong | 26.9 | 20.5 | 22.7 | 20.5 | 7.82 | 93 | 6 | 26.9 | 1004 | 79 |
25-07-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường x Nguyên | 37.3 | 26.6 | 30.9 | 24.1 | 0.22 | 57 | 8 | 36.5 | 1004 | 36 |
25-07-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Rạch Kiến | 37.3 | 26.6 | 30.9 | 24.1 | 0.22 | 57 | 8 | 36.5 | 1004 | 36 |