Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
28-07-2025 Tỉnh An Giang Xã Bình Thạnh Đông 34.8 25.6 29.2 32.8 0 67 7 34.3 1006 47
28-07-2025 Thành phố Hà Nội Phường Giảng Võ 35.7 26.8 30.6 15.8 0.13 71 8 35.2 998 52
28-07-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Xuân Vân 35.5 25.8 30.1 8.6 0.08 73 8 34.9 998 54
28-07-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Hưng Khánh 35.5 25.8 30.1 8.6 0.08 73 8 34.9 998 54
28-07-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Kép 36.1 26.4 30.3 14.4 0.78 73 8 35.2 997 52
28-07-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Chí Linh 35.1 25.9 29.7 13.7 1.09 78 8 35 998 59
28-07-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Ý Yên 32.9 26.4 29 15.5 0.11 79 7 32.5 998 65
28-07-2025 Tỉnh Nghệ An Phường Cửa Lò 31.8 25 27.5 20.2 0.34 79 7 31.8 999 65
28-07-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Đakrông 25.5 21.6 23.3 15.8 12.19 97 6 25.5 1004 95
28-07-2025 Tỉnh Gia Lai Xã An Nhơn Tây 34.9 26.6 30.2 26.6 0.01 61 8 34.9 1002 44