Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
30-07-2025 Tỉnh Đồng Tháp Phường Sa Đéc 34.3 25.9 29.4 34.2 0 69 7 34.2 1007 46
30-07-2025 Tỉnh Cà Mau Xã Vĩnh Thanh 33.9 25.8 29.3 22.7 0.7 71 7 33.9 1008 49
30-07-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Nghiên Loan 32.7 23.2 27.9 4.3 14.8 84 7 32 997 66
30-07-2025 Tỉnh Sơn La Xã Đoàn Kết 34.9 26.3 30.2 5.8 0 74 8 34.6 996 51
30-07-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Hồng Gai 32.3 28.5 30.1 13.3 0.2 81 7 32.3 996 68
30-07-2025 Thành phố Hà Nội Phường Yên Nghĩa 36.4 28.1 31.8 11.5 0 68 8 35.6 996 54
30-07-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Tây Tiền Hải 35.4 27.5 30.8 15.5 0.4 74 8 35 996 58
30-07-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Hoằng Phú 36.2 26 30.2 11.9 1.8 76 9 36 996 53
30-07-2025 Tỉnh Hà Tĩnh Xã Kỳ Lạc 32.8 26.7 29 19.4 2.4 72 7 31.2 998 66
30-07-2025 Tỉnh Quảng Ngãi Phường Đức Phổ 33.3 27.5 29.4 10.8 0 65 7 33.3 1000 49