Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
30-07-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Tuần Châu 32.3 28.5 30.1 13.3 0.2 81 7 32.3 996 68
30-07-2025 Thành phố Hà Nội Phường Sơn Tây 35.3 27.3 31 7.2 0 72 8 34.2 996 58
30-07-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Nam Tiền Hải 35.4 27.5 30.8 15.5 0.4 74 8 35 996 58
30-07-2025 Tỉnh Thanh Hóa Phường Nguyệt Viên 36.2 26 30.2 11.9 1.8 76 9 36 996 53
30-07-2025 Tỉnh Quảng Trị Phường Đồng Thuận 29.7 26.5 27.8 33.5 2.6 75 6 27.8 999 72
30-07-2025 Tỉnh Quảng Ngãi Xã Nguyễn Nghiêm 33.3 27.5 29.4 10.8 0 65 7 33.3 1000 49
30-07-2025 Tỉnh Gia Lai Phường Thống Nhất 24.7 20.9 22 19.4 6 96 5 23.2 1006 95
30-07-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã Bom Bo 31.8 23.9 27.4 18.7 3.3 79 7 31.2 1006 64
30-07-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Xã Bình Hưng 34.9 26 29.8 24.5 0.1 65 7 33.7 1006 47
30-07-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Tân Thành 37.1 27.2 30.9 34.2 0.3 58 8 37.1 1005 36