Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
20-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Phú Lương 22.2 11.7 16.6 7.2 0 70 5 22 1023 48
20-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Yên Trạch 22.2 11.7 16.6 7.2 0 70 5 22 1023 48
20-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Hợp Thành 22.2 11.7 16.6 7.2 0 70 5 22 1023 48
20-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Vô Tranh 22.2 11.7 16.6 7.2 0 70 5 22 1023 48
20-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Trại Cau 22.2 11.7 16.6 7.2 0 70 5 22 1023 48
20-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Văn Lăng 22.2 11.7 16.6 7.2 0 70 5 22 1023 48
20-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Quang Sơn 22.2 11.7 16.6 7.2 0 70 5 22 1023 48
20-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Văn Hán 22.2 11.7 16.6 7.2 0 70 5 22 1023 48
20-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Đồng Hỷ 22.2 11.7 16.6 7.2 0 70 5 22 1023 48
20-11-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Nam Hòa 22.2 11.7 16.6 7.2 0 70 5 22 1023 48