Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
01-08-2025 Tỉnh Tây Ninh Phường x An 36.1 26.4 30.3 25.6 0 64 8 36.1 1005 40
01-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Tam Nông 34.6 26.9 29.8 32 0 68 8 34.6 1006 46
01-08-2025 Tỉnh Cà Mau Xã Đông Hải 34.6 25.9 29.5 22 1.1 70 7 34.6 1007 46
01-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Phủ Thông 25.2 22.1 23.8 4.3 47.9 96 6 25.2 1000 84
01-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Phiêng Khoài 27.9 19.7 22.6 7.9 10.3 91 6 26.7 1001 78
01-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Cửa Ông 29.3 26.9 28.2 9.7 10.1 84 6 29 999 81
01-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Ba Vì 30.8 24.8 27 13.7 10.3 88 7 30.8 999 71
01-08-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Bình Thanh 30.9 27.2 28.9 14 7.3 82 7 30.8 999 72
01-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Vạn Lộc 33.8 26.8 29 13 6.2 82 7 33.8 998 60
01-08-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Tuyên Sơn 34.3 26.9 29.9 19.8 0 68 8 34.3 999 54