Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Sung | 26.6 | 19.9 | 22.1 | 9.7 | 8.5 | 91 | 6 | 26.3 | 1001 | 75 |
01-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã Hải Hòa | 29.3 | 26.9 | 28.2 | 9.7 | 10.1 | 84 | 6 | 29 | 999 | 81 |
01-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Phúc Thọ | 30.8 | 24.8 | 27 | 13.7 | 10.3 | 88 | 7 | 30.8 | 999 | 71 |
01-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Vũ Thư | 30.9 | 27.2 | 28.9 | 14 | 7.3 | 82 | 7 | 30.8 | 999 | 72 |
01-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Tân Tiến | 33.8 | 26.8 | 29 | 13 | 6.2 | 82 | 7 | 33.8 | 998 | 60 |
01-08-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Tuyên Phú | 34.3 | 26.9 | 29.9 | 19.8 | 0 | 68 | 8 | 34.3 | 999 | 54 |
01-08-2025 | Tỉnh Quảng Ngãi | Đặc khu Lý Sơn | 37.3 | 26.5 | 30.2 | 16.2 | 0.2 | 62 | 8 | 37.3 | 1000 | 39 |
01-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Krong | 27.6 | 20.7 | 23 | 21.2 | 1.2 | 89 | 6 | 27.6 | 1006 | 68 |
01-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Châu | 37.8 | 27 | 31.5 | 28.4 | 0 | 57 | 9 | 37.6 | 1005 | 34 |
01-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Tân Hưng | 37.8 | 27 | 31.5 | 28.4 | 0 | 57 | 9 | 37.6 | 1005 | 34 |