Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Phú Xuân | 34.5 | 24.4 | 29.3 | 6.8 | 0.4 | 77 | 7 | 34.1 | 1001 | 58 |
02-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Cát Ngạn | 35.8 | 26.6 | 30.3 | 16.2 | 0 | 70 | 9 | 35.6 | 1001 | 54 |
02-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Nam Phước | 35.2 | 26.7 | 29.6 | 16.2 | 0 | 71 | 8 | 35 | 1002 | 52 |
02-08-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Phước Hậu | 31.8 | 26.7 | 29.1 | 25.6 | 0 | 71 | 7 | 31.6 | 1005 | 60 |
02-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Thuận Hạnh | 32.4 | 21.9 | 25.5 | 10.4 | 3.1 | 82 | 7 | 30.8 | 1007 | 60 |
02-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Tân Định | 36.8 | 25.9 | 29.9 | 16.2 | 0.4 | 66 | 8 | 36.8 | 1006 | 38 |
02-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Bảo Thạnh | 35.2 | 25.4 | 29.2 | 18.4 | 0.2 | 70 | 8 | 34.6 | 1007 | 48 |
02-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Thới Lai | 36.4 | 25.6 | 29.7 | 15.8 | 0.5 | 67 | 8 | 35.9 | 1007 | 41 |
02-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hoàng Su Phì | 27.6 | 17.1 | 21.6 | 10.4 | 6.9 | 83 | 6 | 26.9 | 1004 | 62 |
02-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Thanh Nưa | 28.5 | 19.7 | 23 | 5 | 5.8 | 90 | 6 | 25.8 | 1004 | 68 |