Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Bản Máy | 27.6 | 17.1 | 21.6 | 10.4 | 6.9 | 83 | 6 | 26.9 | 1004 | 62 |
02-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Phường Mường Thanh | 28.5 | 19.7 | 23 | 5 | 5.8 | 90 | 6 | 25.8 | 1004 | 68 |
02-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Phú Xuyên | 35.7 | 24.8 | 30 | 8.3 | 0 | 74 | 8 | 35.3 | 1000 | 53 |
02-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Hương Cần | 34.5 | 24.4 | 29.3 | 6.8 | 0.4 | 77 | 7 | 34.1 | 1001 | 58 |
02-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Xã Vĩnh Hải | 35.4 | 25.4 | 29.7 | 15.1 | 0.1 | 78 | 8 | 35.3 | 1000 | 58 |
02-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Nam Xuân | 31.6 | 20.8 | 26 | 5.4 | 0.9 | 81 | 7 | 30 | 1003 | 62 |
02-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Sơn Lâm | 35.8 | 26.6 | 30.3 | 16.2 | 0 | 70 | 9 | 35.6 | 1001 | 54 |
02-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Duy Xuyên | 35.2 | 26.7 | 29.6 | 16.2 | 0 | 71 | 8 | 35 | 1002 | 52 |
02-08-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Phước Hữu | 31.8 | 26.7 | 29.1 | 25.6 | 0 | 71 | 7 | 31.6 | 1005 | 60 |
02-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Kiến Đức | 29.8 | 17.4 | 22.8 | 11.2 | 0.2 | 79 | 6 | 29.1 | 1009 | 47 |