Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
03-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng Sung 29.9 19.5 23.9 11.5 1.2 81 6 29.9 1003 54
03-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Hải Hòa 32 28 29.6 19.4 2.4 81 7 31.6 1000 73
03-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Phúc Thọ 36.8 26.9 31.2 10.1 0 71 8 35.5 999 52
03-08-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Vũ Thư 35.7 28.2 31.1 22 0 73 8 35.3 999 55
03-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Tân Tiến 36.7 26.9 31 17.3 0 70 8 35.8 999 52
03-08-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Tuyên Phú 36.3 29.2 31.7 22.7 0 61 9 35.9 1001 49
03-08-2025 Tỉnh Quảng Ngãi Đặc khu Lý Sơn 38.7 26.4 31.2 18.7 0.2 60 8 38.7 1003 36
03-08-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Krong 28.1 21 23.9 17.6 0.3 86 6 27.8 1009 69
03-08-2025 Tỉnh Tây Ninh Xã Trà Vong 39.1 26.4 31.9 24.1 0.2 57 8 38.4 1006 33
03-08-2025 Tỉnh Tây Ninh Phường Khánh Hậu 37.8 25.5 30.3 19.8 1.3 65 8 37.4 1007 36