Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
04-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Thượng Quan 29.8 23.4 26.2 7.2 18.7 89 6 28 999 81
04-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Yên Sơn 30.5 21.3 25.1 10.8 0.4 74 7 30.4 1002 52
04-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Mông Dương 31.7 28.2 29.6 13.7 0.6 83 7 30.7 999 76
04-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Bất Bạt 36.9 27.1 31.5 10.8 0.1 67 8 36.5 998 47
04-08-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Vũ Quý 36 28.5 31.6 19.4 0 69 8 36 998 50
04-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Hiệp Lực 30.9 23 26.8 5.4 21.1 90 7 29.5 999 75
04-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Lóng Phiêng 30.5 21.3 25.1 10.8 0.4 74 7 30.4 1002 52
04-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Quang Hanh 31.7 28.2 29.6 13.7 0.6 83 7 30.7 999 76
04-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Hoa Lộc 35.8 27.4 30.6 15.8 0 70 9 35.1 999 54
04-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Phủ Thông 30.9 23 26.8 5.4 21.1 90 7 29.5 999 75