Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Yên Khương | 32.8 | 17 | 26.2 | 10.8 | 0 | 71 | 7 | 31 | 1001 | 49 |
04-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Hưng Nguyên | 34.7 | 27.6 | 30.9 | 24.1 | 0 | 64 | 8 | 33.4 | 1000 | 57 |
04-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Việt An | 35.2 | 26.7 | 30.2 | 15.1 | 0 | 65 | 9 | 35.2 | 1003 | 48 |
04-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Sông Lũy | 33.4 | 24.6 | 28.4 | 26.6 | 0.3 | 76 | 8 | 33.2 | 1007 | 55 |
04-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Đinh Văn Lâm Hà | 28.4 | 17.8 | 22.2 | 9.7 | 0.8 | 82 | 6 | 28.2 | 1010 | 57 |
04-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường An Hội Tây | 36 | 26 | 30 | 17.3 | 0.2 | 67 | 8 | 36 | 1007 | 41 |
04-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã An Phú Tân | 36.1 | 26.1 | 29.5 | 17.6 | 4.6 | 73 | 8 | 36.1 | 1007 | 44 |
04-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Hòa An | 36 | 25.2 | 29.7 | 17.3 | 0.3 | 69 | 8 | 35.9 | 1007 | 42 |
04-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hùng An | 33.3 | 22.8 | 27.7 | 6.8 | 8.9 | 74 | 7 | 33.3 | 999 | 49 |
04-08-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Pa Ủ | 24.7 | 19.8 | 22.2 | 4.7 | 17.2 | 95 | 5 | 24.7 | 1003 | 83 |