Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Lương Sơn | 33.4 | 24.6 | 28.4 | 26.6 | 0.3 | 76 | 8 | 33.2 | 1007 | 55 |
04-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Đam Rông 3 | 28.4 | 17.8 | 22.2 | 9.7 | 0.8 | 82 | 6 | 28.2 | 1010 | 57 |
04-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Gò Vấp | 36 | 26 | 30 | 17.3 | 0.2 | 67 | 8 | 36 | 1007 | 41 |
04-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Phong Thạnh | 36.1 | 26.1 | 29.5 | 17.6 | 4.6 | 73 | 8 | 36.1 | 1007 | 44 |
04-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Hiệp Hưng | 36 | 25.2 | 29.7 | 17.3 | 0.3 | 69 | 8 | 35.9 | 1007 | 42 |
04-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Đồng Yên | 33.3 | 22.8 | 27.7 | 6.8 | 8.9 | 74 | 7 | 33.3 | 999 | 49 |
04-08-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Mường Tè | 24.7 | 19.8 | 22.2 | 4.7 | 17.2 | 95 | 5 | 24.7 | 1003 | 83 |
04-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Phường Lương Văn Tri | 30.7 | 25.9 | 28 | 8.6 | 4.8 | 80 | 7 | 30.3 | 999 | 67 |
04-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Tam Dương | 36.9 | 27.1 | 31.5 | 10.8 | 0.1 | 67 | 8 | 36.5 | 998 | 47 |
04-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Phường Mỹ Hào | 37.9 | 28.5 | 32.5 | 12.2 | 0 | 64 | 8 | 37.2 | 998 | 45 |