Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Hải Dương | 33 | 25 | 29.4 | 11.5 | 16 | 81 | 7 | 33 | 1001 | 67 |
05-08-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Minh Tân | 32.8 | 25.8 | 29.6 | 12.2 | 17.1 | 77 | 7 | 32.8 | 1000 | 61 |
05-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Phường Thành Vinh | 36 | 27.4 | 31.1 | 18 | 0 | 65 | 9 | 36 | 1000 | 50 |
05-08-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Cửa Việt | 36.7 | 26.3 | 30 | 14.4 | 0.3 | 67 | 8 | 36.1 | 1002 | 46 |
05-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Phường Bình Định | 35.3 | 24.4 | 29 | 30.6 | 5.3 | 69 | 8 | 34.2 | 1005 | 51 |
05-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Ia Hrú | 28.5 | 20.6 | 23.7 | 14 | 1.2 | 86 | 6 | 28 | 1008 | 68 |
05-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Thới Hòa | 35.4 | 26.2 | 29.9 | 16.9 | 0.1 | 66 | 8 | 35.4 | 1006 | 41 |
05-08-2025 | Tỉnh Tây Ninh | Xã Mỹ Lệ | 35.6 | 25.7 | 29.6 | 14.8 | 1.2 | 67 | 8 | 35 | 1006 | 42 |
05-08-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Phú Lâm | 35.2 | 26.1 | 30 | 27.7 | 0.1 | 67 | 8 | 33.8 | 1007 | 48 |
05-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hùng Đức | 30.1 | 26 | 28.3 | 7.6 | 11.3 | 83 | 7 | 30 | 1001 | 74 |