Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường Hà Giang 2 | 25.3 | 16.9 | 20.6 | 16.6 | 1.5 | 86 | 6 | 24.4 | 1008 | 70 |
08-08-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Bản Hồ | 25.3 | 16.9 | 22.8 | 7.2 | 3 | 84 | 6 | 22.8 | 1009 | 72 |
08-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Quyết Thắng | 35.5 | 24.9 | 29.1 | 7.2 | 3.5 | 80 | 8 | 35.5 | 1005 | 51 |
08-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Yên Kỳ | 34.6 | 25.4 | 29.1 | 14.4 | 2.6 | 80 | 7 | 34.1 | 1005 | 57 |
08-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Hồng Bàng | 32.7 | 26.7 | 29.2 | 19.8 | 7.3 | 82 | 7 | 32.6 | 1006 | 66 |
08-08-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Phú x | 35.3 | 26.1 | 29.6 | 18.4 | 0.2 | 76 | 8 | 35.3 | 1005 | 53 |
08-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Mậu Thạch | 35.3 | 25.7 | 29.6 | 18 | 0 | 71 | 8 | 35.3 | 1005 | 50 |
08-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Phường Hòa Khánh | 32.1 | 24.6 | 27.8 | 17.3 | 1.3 | 79 | 7 | 31 | 1007 | 66 |
08-08-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Vạn Hưng | 32 | 23.9 | 27.2 | 18 | 6.4 | 76 | 7 | 30.7 | 1007 | 63 |
08-08-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Ea Trang | 32 | 23.9 | 27.2 | 18 | 6.4 | 76 | 7 | 30.7 | 1007 | 63 |