Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
06-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Yên Tử 26.1 24.3 25 6.8 27.7 95 6 25.8 1003 93
06-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Đan Phượng 26.2 24.6 25.2 10.1 23.6 96 6 25.5 1002 95
06-08-2025 Tỉnh Hưng Yên Phường Thái Bình 31.5 26.5 28 13.3 9.4 85 7 30 1002 78
06-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Nga An 32.3 26.4 28.4 8.3 7.6 85 7 32.1 1002 68
06-08-2025 Tỉnh Quảng Trị Phường Ba Đồn 33.5 28.4 30.3 23.8 0 64 8 33.5 1003 51
06-08-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Đak Đoa 28.1 20.5 23.5 14 1 87 6 28 1008 67
06-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Quảng Bạch 24.5 21 23.3 4.7 10.9 98 5 22.7 1003 99
06-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Tà Hộc 24.2 19.8 21.2 4 8.7 97 5 23.2 1005 96
06-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Bình Liêu 26.6 24.9 25.6 7.9 36.3 93 6 26 1004 95
06-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Liên Minh 26.2 24.6 25.2 10.1 23.6 96 6 25.5 1002 95