Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
06-08-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Trung Thuần 33.5 28.4 30.3 23.8 0 64 8 33.5 1003 51
06-08-2025 Tỉnh Gia Lai Phường Quy Nhơn Đông 34.8 24.9 28.9 24.1 0.7 70 7 34.4 1004 48
06-08-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Kon Gang 28.1 20.5 23.5 14 1 87 6 28 1008 67
06-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Nghĩa Tá 24.5 21 23.3 4.7 10.9 98 5 22.7 1003 99
06-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Phiêng Pằn 23 19.9 21 4.7 7.3 97 5 22.3 1006 95
06-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Lục Hồn 26.6 24.9 25.6 7.9 36.3 93 6 26 1004 95
06-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Hoài Đức 27.8 25.3 26 8.3 24.6 94 6 26.8 1002 91
06-08-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Vũ Tiên 31.5 26.5 28 13.3 9.4 85 7 30 1002 78
06-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Xuân Bình 32.3 26.4 28.4 8.3 7.6 85 7 32.1 1002 68
06-08-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Hòa Trạch 33.5 28.4 30.3 23.8 0 64 8 33.5 1003 51