Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
06-08-2025 Tỉnh Lâm Đồng Xã Tân Lập 32.8 24.4 27.8 28.1 3 77 7 32.7 1007 56
06-08-2025 Tỉnh Lâm Đồng Xã Hiệp Thạnh 29 16.6 20.7 7.9 7.9 87 6 26.1 1008 55
06-08-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Phường Tân Bình 35.6 25.3 29.1 18 4 69 8 35.6 1006 41
06-08-2025 Tỉnh Vĩnh Long Xã Cầu Ngang 35.2 25 28.3 17.6 5.4 75 8 35.2 1006 44
06-08-2025 Thành phố Cần Thơ Phường x Bình 35.5 24.6 28.2 16.9 10.3 75 8 35.5 1006 42
06-08-2025 Tỉnh Cao Bằng Xã Lý Bôn 26.1 19.5 21.8 6.8 11.1 93 6 25.4 1003 75
06-08-2025 Tỉnh Lai Châu Xã Pu Sam Cáp 25.6 17.4 21.8 5.8 17.9 97 6 20.4 1004 95
06-08-2025 Tỉnh Lạng Sơn Xã Thiện Hòa 24.5 21 23.3 4.7 10.9 98 5 22.7 1003 99
06-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Yên Lãng 26.2 24.6 25.2 10.1 23.6 96 6 25.5 1002 95
06-08-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Chí Minh 27.8 25.3 26 8.3 24.6 94 6 26.8 1002 91