Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
07-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Phiêng Khoài 29.8 19.3 22.3 7.9 2.7 87 6 29.8 1005 46
07-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Cửa Ông 29.4 27.1 28.1 21.6 16.2 85 6 29.4 1006 79
07-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Ba Vì 29.7 24.1 25.9 9.7 12.4 92 6 29.2 1005 77
07-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Vĩnh Thông 23.7 20.5 22.3 3.6 10.2 99 5 21.9 1007 98
07-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Mai Sơn 29.1 19.4 22 8.6 5.2 88 6 29.1 1006 46
07-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Phường Cẩm Phả 29.4 27.1 28.1 21.6 16.2 85 6 29.4 1006 79
07-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Yên Bài 29.7 24.1 25.9 9.7 12.4 92 6 29.2 1005 77
07-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Cẩm Giàng 23.7 20.5 22.3 3.6 10.2 99 5 21.9 1007 98
07-08-2025 Tỉnh Sơn La Xã Chiềng Sung 29.1 19.4 22 8.6 5.2 88 6 29.1 1006 46
07-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Bạch Thông 23.7 20.5 22.3 3.6 10.2 99 5 21.9 1007 98