Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Mường Chanh | 24.8 | 18.2 | 21.2 | 4.7 | 17.6 | 97 | 5 | 21.8 | 1007 | 95 |
07-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Uông Bí | 29.5 | 25.3 | 26.9 | 13.3 | 12.6 | 89 | 6 | 29.5 | 1006 | 77 |
07-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Phúc Lộc | 29.7 | 24.1 | 25.9 | 9.7 | 12.4 | 92 | 6 | 29.2 | 1005 | 77 |
07-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Chợ Đồn | 23.7 | 20.5 | 22.3 | 3.6 | 10.2 | 99 | 5 | 21.9 | 1007 | 98 |
07-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Mung | 24.8 | 18.2 | 21.2 | 4.7 | 17.6 | 97 | 5 | 21.8 | 1007 | 95 |
07-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Vàng Danh | 29.5 | 25.3 | 26.9 | 13.3 | 12.6 | 89 | 6 | 29.5 | 1006 | 77 |
07-08-2025 | Thành phố Hà Nội | Xã Hát Môn | 29.7 | 24.1 | 25.9 | 9.7 | 12.4 | 92 | 6 | 29.2 | 1005 | 77 |
07-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Nam Cường | 23.7 | 20.5 | 22.3 | 3.6 | 10.2 | 99 | 5 | 21.9 | 1007 | 98 |
07-08-2025 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Mai | 24.8 | 18.2 | 21.2 | 4.7 | 17.6 | 97 | 5 | 21.8 | 1007 | 95 |
07-08-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường Yên Tử | 29.5 | 25.3 | 26.9 | 13.3 | 12.6 | 89 | 6 | 29.5 | 1006 | 77 |