Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08-08-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Phú Lâm | 37.1 | 25.8 | 30.4 | 28.4 | 1.8 | 65 | 8 | 37.1 | 1007 | 36 |
08-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Hùng Đức | 34.6 | 25.4 | 29.1 | 14.4 | 2.6 | 80 | 7 | 34.1 | 1005 | 57 |
08-08-2025 | Tỉnh Lào Cai | Xã Lương Thịnh | 34.6 | 25.4 | 29.1 | 14.4 | 2.6 | 80 | 7 | 34.1 | 1005 | 57 |
08-08-2025 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã Ngọc Thiện | 34.6 | 26.6 | 29.8 | 21.2 | 12.2 | 78 | 7 | 34.6 | 1005 | 57 |
08-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Lê Thanh Nghị | 33.7 | 26.6 | 29.6 | 20.2 | 8.4 | 81 | 7 | 33.5 | 1006 | 67 |
08-08-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Hiển Khánh | 34.4 | 27.5 | 30.1 | 19.4 | 0.5 | 76 | 7 | 34.4 | 1005 | 57 |
08-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Phường Trường Vinh | 35.3 | 25.7 | 29.6 | 18 | 0 | 71 | 8 | 35.3 | 1005 | 50 |
08-08-2025 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Bến Hải | 33.4 | 27 | 29.4 | 19.1 | 0 | 72 | 7 | 33.3 | 1005 | 56 |
08-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Phường An Nhơn | 35.4 | 25 | 28.7 | 16.2 | 2.2 | 73 | 8 | 34.3 | 1006 | 50 |
08-08-2025 | Tỉnh Gia Lai | Xã Ia Ko | 31.8 | 20.1 | 24.6 | 13.7 | 2.9 | 83 | 7 | 31.8 | 1009 | 52 |