| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Minh Đài | 23.6 | 14.4 | 18.5 | 8.6 | 0 | 68 | 6 | 23.5 | 1022 | 50 |
| 21-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Văn Miếu | 22.2 | 13.9 | 17.6 | 7.9 | 0 | 71 | 6 | 21.7 | 1022 | 53 |
| 21-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Cự Đồng | 23.6 | 14.4 | 18.5 | 8.6 | 0 | 68 | 6 | 23.5 | 1022 | 50 |
| 21-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã x Cốc | 22.2 | 13.9 | 17.6 | 7.9 | 0 | 71 | 6 | 21.7 | 1022 | 53 |
| 21-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Hương Cần | 22.2 | 13.9 | 17.6 | 7.9 | 0 | 71 | 6 | 21.7 | 1022 | 53 |
| 21-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Khả Cửu | 22.2 | 13.9 | 17.6 | 7.9 | 0 | 71 | 6 | 21.7 | 1022 | 53 |
| 21-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Yên Sơn | 22.2 | 13.9 | 17.6 | 7.9 | 0 | 71 | 6 | 21.7 | 1022 | 53 |
| 21-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Đào Xá | 23.6 | 14.4 | 18.5 | 8.6 | 0 | 68 | 6 | 23.5 | 1022 | 50 |
| 21-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Thanh Thủy | 23.6 | 14.4 | 18.5 | 8.6 | 0 | 68 | 6 | 23.5 | 1022 | 50 |
| 21-11-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Tu Vũ | 22.2 | 13.9 | 17.6 | 7.9 | 0 | 71 | 6 | 21.7 | 1022 | 53 |