Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường Phù Liễn | 32.7 | 26.8 | 29.3 | 19.4 | 2.9 | 81 | 7 | 32.7 | 1005 | 67 |
09-08-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Yên Khánh | 34.9 | 27.3 | 30.2 | 18 | 5.9 | 79 | 7 | 34.9 | 1004 | 58 |
09-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Nghĩa Đồng | 34.2 | 26.7 | 29.8 | 19.4 | 0.8 | 73 | 7 | 34.2 | 1004 | 57 |
09-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Phường An Khê | 31.7 | 23.5 | 26.8 | 16.2 | 4.5 | 78 | 7 | 31 | 1006 | 64 |
09-08-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Nam Ninh Hòa | 32.2 | 25.1 | 27.5 | 13.7 | 1.1 | 74 | 7 | 30.9 | 1007 | 61 |
09-08-2025 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Ea Phê | 24.9 | 20.6 | 22.1 | 7.2 | 18.2 | 96 | 5 | 23.8 | 1010 | 95 |
09-08-2025 | Tỉnh Đồng Nai | Xã Xuân Phú | 26.2 | 24 | 25.1 | 9 | 6 | 93 | 6 | 25.2 | 1010 | 95 |
09-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường Sơn Đông | 32.3 | 23.5 | 26.9 | 14.8 | 5.5 | 78 | 7 | 30.5 | 1009 | 61 |
09-08-2025 | Tỉnh An Giang | Xã Vĩnh Hòa | 30.4 | 23.8 | 28 | 31.7 | 6.8 | 76 | 7 | 30.1 | 1009 | 69 |
09-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Mèo Vạc | 27.3 | 20 | 22.7 | 12.6 | 4.7 | 90 | 6 | 27.3 | 1006 | 66 |