Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
08-08-2025 Tỉnh Điện Biên Xã Nà Bủng 26.4 18.2 22 5.4 5.2 88 6 26.4 1009 58
08-08-2025 Tỉnh Thái Nguyên Xã Kim Phượng 30.3 21.7 25.9 5.8 5 87 7 30.3 1006 58
08-08-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Cẩm Khê 34.6 25.4 29.1 14.4 2.6 80 7 34.1 1005 57
08-08-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Hồng An 32.7 26.7 29.2 19.8 7.3 82 7 32.6 1006 66
08-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Định Hóa 35.3 26.1 29.6 18.4 0.2 76 8 35.3 1005 53
08-08-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Hải Châu 35.3 25.7 29.6 18 0 71 8 35.3 1005 50
08-08-2025 Thành phố Đà Nẵng Xã Phú Ninh 32.5 25.1 28.3 18.4 3.5 78 8 32.3 1007 61
08-08-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Suối Dầu 32 23.9 27.2 18 6.4 76 7 30.7 1007 63
08-08-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Đắk Phơi 30.5 20.7 24.7 7.9 8.5 86 7 30.5 1009 60
08-08-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Phường Tam x 30.2 26.9 28.4 25.9 10.2 79 7 30.2 1008 69