Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Phước Mỹ Trung | 35.5 | 25.2 | 29.6 | 11.9 | 3.3 | 69 | 8 | 35.3 | 1008 | 42 |
08-08-2025 | Tỉnh An Giang | Đặc khu Kiên Hải | 30.6 | 27.9 | 29.2 | 25.6 | 1.1 | 74 | 7 | 30.6 | 1009 | 66 |
08-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Du Già | 26 | 20.3 | 22.5 | 9.7 | 4.6 | 90 | 6 | 21.5 | 1008 | 92 |
08-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Mường Tùng | 26.4 | 18.2 | 22 | 5.4 | 5.2 | 88 | 6 | 26.4 | 1009 | 58 |
08-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Phượng Tiến | 30.3 | 21.7 | 25.9 | 5.8 | 5 | 87 | 7 | 30.3 | 1006 | 58 |
08-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Tiên Lương | 34.6 | 25.4 | 29.1 | 14.4 | 2.6 | 80 | 7 | 34.1 | 1005 | 57 |
08-08-2025 | Thành phố Hải Phòng | Phường An Hải | 32.7 | 26.7 | 29.2 | 19.8 | 7.3 | 82 | 7 | 32.6 | 1006 | 66 |
08-08-2025 | Tỉnh Ninh Bình | Xã Kim Đông | 35.3 | 26.1 | 29.6 | 18.4 | 0.2 | 76 | 8 | 35.3 | 1005 | 53 |
08-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Quảng Châu | 35.3 | 25.7 | 29.6 | 18 | 0 | 71 | 8 | 35.3 | 1005 | 50 |
08-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Phường Hội An Tây | 32.1 | 24.6 | 27.8 | 17.3 | 1.3 | 79 | 7 | 31 | 1007 | 66 |