Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Quan Sơn | 29.9 | 15 | 23.4 | 5 | 1.4 | 78 | 6 | 29.9 | 1006 | 38 |
08-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Đại Huệ | 35.3 | 25.7 | 29.6 | 18 | 0 | 71 | 8 | 35.3 | 1005 | 50 |
08-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Phước Hiệp | 32.5 | 25.1 | 28.3 | 18.4 | 3.5 | 78 | 8 | 32.3 | 1007 | 61 |
08-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Vĩnh Hảo | 27.6 | 16.9 | 20.8 | 6.5 | 14.3 | 88 | 6 | 24.4 | 1011 | 75 |
08-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường Lang Biang - Đà Lạt | 27.6 | 16.9 | 20.8 | 6.5 | 14.3 | 88 | 6 | 24.4 | 1011 | 75 |
08-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường x Phước | 36.9 | 26.5 | 30.7 | 13.7 | 3 | 63 | 8 | 36.1 | 1008 | 40 |
08-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Tân An | 35.2 | 25.6 | 29.2 | 16.2 | 0.3 | 71 | 8 | 35.2 | 1008 | 44 |
08-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Thạnh Xuân | 35.2 | 25 | 29.4 | 17.3 | 3.8 | 70 | 8 | 35.2 | 1008 | 43 |
08-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Đồng Tâm | 30.3 | 21.7 | 25.9 | 5.8 | 5 | 87 | 7 | 30.3 | 1006 | 58 |
08-08-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Khun Há | 25.3 | 16.9 | 22.8 | 7.2 | 3 | 84 | 6 | 22.8 | 1009 | 72 |