Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
10-08-2025 Tỉnh Quảng Ninh Xã Vĩnh Thực 30.3 28.4 29.4 13.3 1 77 7 30.2 1005 73
10-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Vật Lại 33.3 25.4 29 13.3 13.7 82 7 33.1 1003 64
10-08-2025 Tỉnh Hưng Yên Xã Quang Lịch 33.4 27.9 30.2 19.4 5.2 78 7 33.4 1003 64
10-08-2025 Tỉnh Thanh Hóa Xã Triệu Lộc 35.1 26.2 29.7 17.3 5 79 8 35.1 1003 55
10-08-2025 Tỉnh Quảng Trị Xã Kim Điền 35.9 26.7 30.3 16.6 0.5 69 8 35.2 1002 51
10-08-2025 Tỉnh Quảng Ngãi Xã Ba Dinh 36.1 24.3 29 18.4 1.4 70 8 35.6 1004 45
10-08-2025 Tỉnh Gia Lai Phường An Khê 28.3 19.9 23.2 11.5 9.4 90 6 26.9 1007 82
10-08-2025 Tỉnh Tây Ninh Phường Tân Ninh 35.8 25.6 29 28.8 8.3 70 8 35 1006 42
10-08-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Xã Bình Khánh 35.2 24.6 28.6 20.2 2.7 68 8 35.1 1006 43
10-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã x Khánh 35.5 26.1 29.3 27 4.3 68 8 34.6 1006 45