Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
10-08-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Khúc Thừa Dụ 33.4 27.9 30.2 19.4 5.2 78 7 33.4 1003 64
10-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Gia Tường 34.6 27.4 30.3 17.6 3.5 78 7 34.6 1003 58
10-08-2025 Tỉnh Nghệ An Xã Quỳnh Sơn 34.9 26.8 30 17.6 1 73 7 34.9 1002 54
10-08-2025 Thành phố Huế Xã Lộc An 33.8 24 27.5 15.8 9.2 78 7 33.7 1004 54
10-08-2025 Tỉnh Khánh Hòa Xã Cam An 30.4 25.6 27.5 19.4 4.6 76 7 29.8 1005 67
10-08-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Cư Yang 29.4 20.5 24 9 7.2 88 6 28.9 1007 69
10-08-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã Xuân Đông 33.6 23.3 26.8 10.8 9.2 82 7 33.6 1006 52
10-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Đồng Sơn 35.5 24.4 28.2 19.4 3.2 72 8 34.6 1006 44
10-08-2025 Tỉnh An Giang Xã Bình An 30 27.8 28.5 37.4 11.1 76 7 29.7 1008 71
10-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Thanh Trì 34.6 26.7 30.2 17.6 6.7 78 7 33.8 1003 60