Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Trung Hạ | 30.8 | 15.5 | 23.5 | 6.1 | 1.5 | 75 | 7 | 28.1 | 1005 | 41 |
09-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Trung Lộc | 34.2 | 26.7 | 29.8 | 19.4 | 0.8 | 73 | 7 | 34.2 | 1004 | 57 |
09-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Nam Giang | 34.2 | 24.4 | 28.1 | 11.5 | 0.6 | 72 | 7 | 33.8 | 1005 | 52 |
09-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Tuyên Quang | 30 | 24.2 | 26.3 | 22.7 | 1.3 | 81 | 7 | 29.6 | 1008 | 68 |
09-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường 2 Bảo Lộc | 30 | 24.2 | 26.3 | 22.7 | 1.3 | 81 | 7 | 29.6 | 1008 | 68 |
09-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Thủ Đức | 27.9 | 24.3 | 26.5 | 13.7 | 6.9 | 81 | 6 | 25.9 | 1010 | 85 |
09-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường Nguyệt Hóa | 30.1 | 23.4 | 26.3 | 14 | 11.8 | 82 | 7 | 29.3 | 1009 | 69 |
09-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Hỏa Lựu | 30.4 | 23.8 | 28 | 31.7 | 6.8 | 76 | 7 | 30.1 | 1009 | 69 |
09-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Quảng Nguyên | 30.1 | 21.5 | 26 | 5 | 4.6 | 76 | 7 | 29.5 | 1005 | 51 |
09-08-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Sin Suối Hồ | 25.6 | 18 | 23.5 | 4.7 | 2.7 | 84 | 6 | 24.6 | 1006 | 63 |