Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Đồng Tâm | 29.5 | 22.2 | 25.6 | 6.1 | 7.6 | 89 | 6 | 27.9 | 1005 | 76 |
09-08-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Khun Há | 25.6 | 18 | 23.5 | 4.7 | 2.7 | 84 | 6 | 24.6 | 1006 | 63 |
09-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Tân Khánh | 33.5 | 25.7 | 28.7 | 11.2 | 11.6 | 85 | 7 | 33.4 | 1004 | 63 |
09-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Liên Hòa | 34.5 | 25.4 | 29.2 | 14 | 8.4 | 80 | 7 | 34.3 | 1004 | 54 |
09-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Mễ Sở | 35 | 26.5 | 30 | 18 | 13.7 | 78 | 8 | 34.9 | 1004 | 54 |
09-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Tam Lư | 30.8 | 15.5 | 23.5 | 6.1 | 1.5 | 75 | 7 | 28.1 | 1005 | 41 |
09-08-2025 | Tỉnh Nghệ An | Xã Vạn An | 34.2 | 26.7 | 29.8 | 19.4 | 0.8 | 73 | 7 | 34.2 | 1004 | 57 |
09-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Phước Năng | 31.7 | 23.5 | 26.8 | 16.2 | 4.5 | 78 | 7 | 31 | 1006 | 64 |
09-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Bắc Bình | 30 | 24.2 | 26.3 | 22.7 | 1.3 | 81 | 7 | 29.6 | 1008 | 68 |
09-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Lạc Dương | 23.6 | 16.8 | 19.5 | 6.1 | 20.8 | 94 | 5 | 21.1 | 1011 | 90 |