Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Lưu Nghiệp Anh | 32.9 | 23.6 | 27.5 | 18.7 | 8.6 | 76 | 7 | 32.3 | 1008 | 54 |
09-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Xã Kế Sách | 32.9 | 23.6 | 27.5 | 18.7 | 8.6 | 76 | 7 | 32.3 | 1008 | 54 |
09-08-2025 | Tỉnh Cao Bằng | Xã Khánh Xuân | 27.3 | 20 | 22.7 | 12.6 | 4.7 | 90 | 6 | 27.3 | 1006 | 66 |
09-08-2025 | Tỉnh Lai Châu | Xã Than Uyên | 25.6 | 18 | 23.5 | 4.7 | 2.7 | 84 | 6 | 24.6 | 1006 | 63 |
09-08-2025 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã Hội Hoan | 31.5 | 23.6 | 27.1 | 13.3 | 3.1 | 84 | 7 | 30.4 | 1005 | 70 |
09-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Liên Châu | 34.5 | 25.4 | 29.2 | 14 | 8.4 | 80 | 7 | 34.3 | 1004 | 54 |
09-08-2025 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Tiên Lữ | 34.9 | 27.3 | 30.2 | 18 | 5.9 | 79 | 7 | 34.9 | 1004 | 58 |
09-08-2025 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Thành Vinh | 34.7 | 26.4 | 29.7 | 17.3 | 1.8 | 79 | 7 | 34.7 | 1003 | 57 |
09-08-2025 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Đức Đồng | 34.2 | 26.7 | 29.8 | 19.4 | 0.8 | 73 | 7 | 34.2 | 1004 | 57 |
09-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Trà Linh | 32.6 | 25.2 | 28.3 | 13.3 | 1 | 76 | 7 | 32.2 | 1006 | 58 |