| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31-10-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Đất Mới | 32 | 24.4 | 27 | 15.5 | 11.9 | 85 | 7 | 31.7 | 1009 | 63 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Tam Giang | 32 | 24.4 | 27 | 15.5 | 11.9 | 85 | 7 | 31.7 | 1009 | 63 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Cái Đôi Vàm | 32 | 24.4 | 27 | 15.5 | 11.9 | 85 | 7 | 31.7 | 1009 | 63 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Phú Mỹ | 32 | 24.4 | 27 | 15.5 | 11.9 | 85 | 7 | 31.7 | 1009 | 63 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Phú Tân | 32 | 24.4 | 27 | 15.5 | 11.9 | 85 | 7 | 31.7 | 1009 | 63 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Nguyễn Việt Khái | 32 | 24.4 | 27 | 15.5 | 11.9 | 85 | 7 | 31.7 | 1009 | 63 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Tân Ân | 32 | 24.4 | 27 | 15.5 | 11.9 | 85 | 7 | 31.7 | 1009 | 63 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Quảng Ninh | Vùng di sản Hạ x | 24.2 | 22.7 | 23.6 | 19.1 | 14.7 | 87 | 5 | 24.1 | 1015 | 82 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Phan Ngọc Hiển | 32 | 24.4 | 27 | 15.5 | 11.9 | 85 | 7 | 31.7 | 1009 | 63 |
| 31-10-2025 | Tỉnh Cà Mau | Xã Đất Mũi | 32 | 24.4 | 27 | 15.5 | 11.9 | 85 | 7 | 31.7 | 1009 | 63 |