Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
21-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Phường Phương Liễu 23.6 13.9 18 24.5 0 58 6 23.6 1022 38
21-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Phường Nam Sơn 23.6 13.9 18 24.5 0 58 6 23.6 1022 38
21-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Phù Lãng 23.6 13.9 18 24.5 0 58 6 23.6 1022 38
21-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Phường Bồng Lai 23.6 13.9 18 24.5 0 58 6 23.6 1022 38
21-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Phường Đào Viên 23.6 13.9 18 24.5 0 58 6 23.6 1022 38
21-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Chi Lăng 23.6 13.9 18 24.5 0 58 6 23.6 1022 38
21-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Tiên Du 23.6 13.9 18 24.5 0 58 6 23.6 1022 38
21-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Phường Hạp Lĩnh 23.6 13.9 18 24.5 0 58 6 23.6 1022 38
21-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Liên Bão 23.6 13.9 18 24.5 0 58 6 23.6 1022 38
21-11-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Đại Đồng 23.6 13.9 18 24.5 0 58 6 23.6 1022 38