Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
11-08-2025 Tỉnh Đắk Lắk Phường Sông Cầu 34.2 24.4 28.4 14.8 1.5 74 7 34.2 1003 50
11-08-2025 Tỉnh Gia Lai Xã Ia Dreh 34.2 24.4 28.4 14.8 1.5 74 7 34.2 1003 50
11-08-2025 Thành phố Hồ Chí Minh Phường Đông Hòa 32.2 25.4 28.1 21.2 6.4 74 7 31.7 1006 56
11-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Phường Mỹ Phong 31.1 24.9 26.8 18 9.8 81 7 31.1 1006 61
11-08-2025 Tỉnh An Giang Xã Ba Chúc 33.1 26.4 28.5 31.3 4.6 70 7 33.1 1006 50
11-08-2025 Thành phố Hà Nội Phường Yên Hòa 33 26.2 29.4 15.8 5.8 78 7 33 1003 61
11-08-2025 Tỉnh Tuyên Quang Xã Bình Ca 32.1 25 28.3 13.3 4.9 83 7 32.1 1003 65
11-08-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Cát Thịnh 32.1 25 28.3 13.3 4.9 83 7 32.1 1003 65
11-08-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Tân Sơn 31.9 24.1 27.2 11.5 0.9 81 7 30.4 1004 64
11-08-2025 Thành phố Hải Phòng Phường Kinh Môn 32.3 26.7 29.1 17.3 1 78 7 32.3 1004 62