Ngày Tỉnh Nhiệt độ cao nhất (°C) Nhiệt độ thấp nhất (°C) Nhiệt độ trung bình (°C) Gió tối đa (km/giờ) Lượng mưa (mm) Độ ẩm TB (%) Chỉ số UV Nhiệt độ lúc 13h (°C) Áp suất lúc 13h (mb) Độ ẩm lúc 13h (%)
12-08-2025 Tỉnh Đắk Lắk Xã Krông Búk 30.2 20.4 24.1 8.6 17.4 88 7 29.4 1006 66
12-08-2025 Tỉnh Đồng Nai Xã Phú Hòa 30.7 22.7 25.9 11.5 8.1 83 7 30.4 1006 59
12-08-2025 Tỉnh Đồng Tháp Xã Tân Hương 32.9 24.1 27.4 18 4.4 77 7 32.9 1006 51
12-08-2025 Tỉnh An Giang Xã Giang Thành 31.7 25.3 27.7 29.2 2.5 75 7 31.4 1007 59
12-08-2025 Thành phố Hà Nội Xã Phù Đổng 33.7 26 29.4 14.8 3.5 77 7 33.3 1004 58
12-08-2025 Tỉnh Lào Cai Xã Bảo Nhai 28.3 20.4 24.5 4 11.5 91 6 26.8 1006 70
12-08-2025 Tỉnh Phú Thọ Xã Cao Phong 32.3 25.1 28.2 6.1 9.4 85 7 32.3 1004 66
12-08-2025 Tỉnh Bắc Ninh Xã Hiệp Hòa 33.5 25.9 29.4 17.3 0.5 75 7 33.1 1004 58
12-08-2025 Thành phố Hải Phòng Xã Gia Phúc 34 26.3 29.9 16.2 2.3 76 7 34 1004 62
12-08-2025 Tỉnh Ninh Bình Xã Hải Thịnh 33.4 26.9 29.7 16.2 1.8 76 7 33.3 1004 60