| Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Trà Ôn | 29.4 | 21.7 | 25.3 | 9 | 0 | 80 | 6 | 29.3 | 1010 | 62 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Hòa Bình | 29.9 | 21 | 25.2 | 8.6 | 0 | 79 | 7 | 29.8 | 1010 | 60 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Trà Côn | 29.4 | 21.7 | 25.3 | 9 | 0 | 80 | 6 | 29.3 | 1010 | 62 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Vĩnh Xuân | 29.4 | 21.7 | 25.3 | 9 | 0 | 80 | 6 | 29.3 | 1010 | 62 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Lục Sĩ Thành | 29.4 | 21.7 | 25.3 | 9 | 0 | 80 | 6 | 29.3 | 1010 | 62 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường Cao Lãnh | 30.4 | 22.1 | 26 | 15.5 | 0 | 70 | 7 | 29.8 | 1010 | 55 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường Mỹ Ngãi | 30.4 | 22.1 | 26 | 15.5 | 0 | 70 | 7 | 29.8 | 1010 | 55 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường Mỹ Trà | 30.1 | 21.6 | 25.6 | 10.8 | 0 | 75 | 7 | 29.6 | 1010 | 59 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường Sa Đéc | 30.1 | 21.6 | 25.6 | 10.8 | 0 | 75 | 7 | 29.6 | 1010 | 59 |
| 15-12-2025 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã Tân Hồng | 30.6 | 21.7 | 26.1 | 18 | 0 | 68 | 7 | 30.2 | 1010 | 52 |