Ngày | Tỉnh | Xã | Nhiệt độ cao nhất (°C) | Nhiệt độ thấp nhất (°C) | Nhiệt độ trung bình (°C) | Gió tối đa (km/giờ) | Lượng mưa (mm) | Độ ẩm TB (%) | Chỉ số UV | Nhiệt độ lúc 13h (°C) | Áp suất lúc 13h (mb) | Độ ẩm lúc 13h (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13-08-2025 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Hùng Sơn | 33.4 | 23.6 | 28.1 | 13.3 | 10 | 77 | 7 | 33.2 | 1005 | 53 |
13-08-2025 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường Đô Vinh | 30.2 | 25.4 | 27.6 | 16.9 | 8 | 77 | 7 | 30.2 | 1006 | 66 |
13-08-2025 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã Quảng Sơn | 29.2 | 20.8 | 23.5 | 9 | 10.9 | 91 | 6 | 28.5 | 1007 | 72 |
13-08-2025 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Kim x | 30.7 | 23.7 | 26.5 | 14 | 7.9 | 83 | 7 | 30.3 | 1007 | 65 |
13-08-2025 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã Thành Thới | 27.4 | 24.2 | 25.4 | 21.2 | 11.3 | 85 | 6 | 26.9 | 1009 | 79 |
13-08-2025 | Thành phố Cần Thơ | Phường Ô Môn | 26.5 | 24.6 | 25.4 | 22.3 | 15.2 | 86 | 6 | 25.9 | 1009 | 85 |
13-08-2025 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã Lùng Tám | 25.5 | 17.8 | 20.9 | 6.5 | 12.4 | 87 | 6 | 24.9 | 1009 | 71 |
13-08-2025 | Tỉnh Điện Biên | Xã Na Son | 28.3 | 19.3 | 23.2 | 3.6 | 9.5 | 87 | 6 | 26.4 | 1007 | 65 |
13-08-2025 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã Bình Thành | 34.6 | 25.5 | 29.7 | 5.4 | 0.3 | 75 | 7 | 34.4 | 1005 | 53 |
13-08-2025 | Tỉnh Phú Thọ | Xã Tam Nông | 33.3 | 25.2 | 29.1 | 9.4 | 3.9 | 77 | 7 | 32.5 | 1005 | 61 |